Có 1 kết quả:

野餐 yě cān ㄜˇ ㄘㄢ

1/1

yě cān ㄜˇ ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) picnic
(2) to have a picnic

Bình luận 0